Nấm candida là gì? Các công bố khoa học về Nấm candida
Nấm Candida là vi nấm sống tự nhiên trong cơ thể nhưng có thể gây nhiễm trùng khi mất cân bằng vi sinh. Candida albicans là loại phổ biến nhất gây bệnh. Triệu chứng phụ thuộc vị trí nhiễm; thường gặp là ngứa, rát âm đạo và tưa lưỡi. Nguyên nhân bao gồm sử dụng kháng sinh, hệ miễn dịch yếu và tiểu đường. Chẩn đoán qua lâm sàng và xét nghiệm, điều trị bằng thuốc kháng nấm. Phòng ngừa cần duy trì lối sống cân đối và hạn chế kháng sinh. Nghiên cứu giúp cải thiện y tế công cộng và phát triển phương pháp điều trị mới.
Tổng quan về Nấm Candida
Nấm Candida là một loại vi nấm thuộc dòng nấm men, thường sống cư trú tự nhiên trong cơ thể người mà không gây hại. Tuy nhiên, khi hệ cân bằng vi sinh vật trong cơ thể bị xáo trộn, Candida có thể phát triển quá mức gây ra các tình trạng nhiễm trùng, thường thấy nhất là nhiễm nấm Candida ở âm đạo và nhiễm nấm Candida miệng.
Các Loại Nấm Candida Phổ Biến
Trong số hơn 20 loài nấm Candida hiện diện trên cơ thể người, Candida albicans là loại phổ biến nhất gây nhiễm trùng. Các loài khác như Candida glabrata, Candida parapsilosis và Candida tropicalis cũng có thể gây bệnh, nhưng không thường xuyên bằng C. albicans.
Triệu Chứng Nhiễm Nấm Candida
Triệu chứng của nhiễm nấm Candida phụ thuộc vào vị trí nhiễm. Đối với nhiễm nấm âm đạo, các triệu chứng bao gồm ngứa, rát và tiết dịch âm đạo bất thường. Nhiễm nấm miệng, hay "tưa lưỡi", có thể gây ra phát ban trắng, đau nhức và khó khăn trong việc nuốt.
Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Nhiễm nấm Candida thường do sự mất cân bằng vi sinh vật, có thể gây ra bởi việc sử dụng kháng sinh, hệ miễn dịch suy yếu, tiểu đường không kiểm soát tốt, hoặc chế độ ăn nhiều đường. Ngoài ra, các yếu tố như thai kỳ, sử dụng thuốc ngừa thai hoặc hormone thay thế cũng làm tăng nguy cơ nhiễm.
Chẩn Đoán Nhiễm Nấm Candida
Việc chẩn đoán nhiễm nấm Candida thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng và xét nghiệm dịch âm đạo, máu hoặc mẫu sinh học khác. Bác sĩ có thể yêu cầu nuôi cấy mẫu để xác định loại Candida cụ thể gây ra nhiễm trùng.
Điều Trị Nhiễm Nấm Candida
Điều trị nhiễm nấm Candida chủ yếu sử dụng thuốc kháng nấm, bao gồm nhóm thuốc azole như fluconazole hoặc nhóm polyene như nystatin. Liệu pháp điều trị cần được điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng cũng như đặc điểm cụ thể của bệnh nhân.
Phòng Ngừa Nhiễm Nấm Candida
Phòng ngừa nhiễm nấm Candida tập trung vào việc duy trì một lối sống khỏe mạnh và cân đối. Điều này bao gồm việc duy trì một chế độ ăn ít đường, giữ gìn vệ sinh cá nhân đúng cách, và điều trị sớm các bệnh nền có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Ngoài ra, tránh sử dụng kháng sinh và thuốc tránh thai một cách không cần thiết cũng là biện pháp hữu hiệu.
Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Nấm Candida
Nghiên cứu về nấm Candida có ý nghĩa quan trọng không chỉ đối với việc điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng mà còn trong việc hiểu rõ cơ chế sống cộng sinh và cân bằng vi sinh vật. Việc mở rộng hiểu biết này giúp cải thiện các biện pháp y tế công cộng và phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến hơn trong tương lai.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nấm candida":
Tính nhạy cảm với thuốc chống nấm của 232 chủng Candida gây bệnh nhiễm trùng huyết được thu thập trong một thử nghiệm vừa hoàn thành so sánh fluconazole (400 mg/ngày) với amphotericin B (0.5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày) như là phương pháp điều trị cho bệnh nhân nhiễm trùng huyết không giảm bạch cầu được xác định bằng cả phương pháp macrobroth M27-P của Ủy ban Quốc gia về Tiêu chuẩn Phòng thí nghiệm Lâm sàng và một phương pháp pha loãng dịch lỏng vi mô ít phức tạp hơn. Đối với amphotericin B, M27-P cho thấy một khoảng MIC rất hẹp (0.125 đến 1 microgram/ml) và không có sự khác biệt về độ nhạy giữa các loài. Đối với fluconazole, một khoảng MIC rộng (0.125 đến > 64 micrograms/ml) được quan sát, với các giá trị MIC đặc trưng cho mỗi loài theo thứ tự xếp hạng Candida albicans < C. parapsilosis xấp xỉ bằng C. lusitaniae < C. glabrata xấp xỉ bằng C. krusei xấp xỉ bằng C. lipolytica. Phân bố MIC cho C. tropicalis là hai đỉnh và không thể xếp hạng. Cả hai MIC pha loãng vi mô đều nằm trong một độ pha loãng của ống so với MIC M27-P cho > 90% các chủng với amphotericin B và cho > hoặc = 77% các chủng với fluconazole. Đối với cả hai phương pháp, các MIC cao không dự đoán được sự thất bại trong điều trị. Đối với amphotericin B, khoảng MIC quá hẹp để cho phép xác định các chủng kháng thuốc. Đối với fluconazole, MIC của các chủng có liên quan đến việc không tiêu diệt được vi khuẩn trong máu một cách nhất quán tương đương với giá trị trung vị MIC cho loài đó. Những liệu trình điều trị thành công được quan sát với bốn chủng từ bốn bệnh nhân mặc dù có MIC > hoặc = 32 micrograms/ml. Do các MIC thu được bằng M27-P và các phương pháp tương tự có tương quan với khả năng đáp ứng với liệu pháp fluconazole trong các mô hình động vật và ở bệnh nhân AIDS mắc bệnh nấm miệng, sự thiếu tương quan trong bối cảnh này cho thấy rằng các MIC cho những chủng này nằm ở hoặc dưới ngưỡng fluconazole có liên quan đối với liều fluconazole này và tình trạng của bệnh nhân, và rằng các yếu tố của cơ thể như việc không thay đổi catheter tĩnh mạch quan trọng hơn so với MIC trong việc dự đoán kết quả.
Các hoạt động in vitro của ravuconazole và voriconazole đã được so sánh với amphotericin B, flucytosine (5FC), itraconazole và fluconazole đối với 6,970 chủng
Phân loại phụ DNA bằng phương pháp điện di gel trường xung và kiểm tra tính nhạy cảm in vitro đã được sử dụng để nghiên cứu sự biến đổi chủng loại và độ kháng fluconazole trong các mẫu Candida albicans từ bệnh nhân bị AIDS đang điều trị azole (fluconazole và clotrimazole) cho bệnh nấm miệng. Tổng cộng có 29 bệnh nhân mắc 71 đợt nấm miệng. Nhìn chung, 121 mẫu C. albicans được thu thập trong quá trình điều trị từng nhiễm trùng đã sẵn sàng cho việc phân tích sâu hơn. Phân loại phụ DNA tiết lộ tổng cộng 61 loại phụ DNA khác nhau. Kiểm tra tính nhạy cảm in vitro của 121 mẫu bằng cách sử dụng các phương pháp tiêu chuẩn được đề xuất của Ủy ban Tiêu chuẩn Phòng thí nghiệm Lâm sàng Quốc gia cho thấy MIC của fluconazole dao động từ < hoặc = 0,125 đến > 64 microgram/ml. MIC cho 50% mẫu thử nghiệm là 0,25 microgram/ml, và MIC cho 90% mẫu thử nghiệm là 8,0 microgram/ml. MICs > hoặc = 64 microgram/ml chỉ có ở 7,4% mẫu thử nghiệm. Phần lớn (62%) bệnh nhân mắc nấm miệng và đang dùng azole bị nhiễm hoặc có nhiều hơn một loại phụ DNA, và việc xuất hiện hoặc chọn lọc những chủng có loại phụ DNA kháng cao hơn trong quá trình điều trị fluconazole không phải là hiếm. Ngoại trừ một trường hợp duy nhất, điều này dường như không có ảnh hưởng xấu đến kết quả lâm sàng. Ngược lại, đối với bệnh nhân AIDS và nấm miệng bị nhiễm một loại phụ DNA duy nhất của C. albicans, sự gia tăng MIC fluconazole cho chủng nhiễm bệnh chỉ là hiếm gặp trong suốt quá trình điều trị.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10